Có 1 kết quả:

爽快 shuǎng kuai ㄕㄨㄤˇ

1/1

shuǎng kuai ㄕㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) refreshed
(2) rejuvenated
(3) frank and straightforward

Bình luận 0